Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SESUVANE Yan
Mã sinh viên: 0741270219
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
5 Toán rời rạc 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2014 12/09/2014
6 Toán cao cấp 2A 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/09/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 09/09/2014
8 Vật lý 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 15/09/2014 15/09/2014
9 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 13/07/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2014 04/09/2014
11 Phương pháp tính 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 27/08/2015 29/09/2015
12 Cơ sở dữ liệu 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 09/02/2015
13 Phương pháp tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 18/03/2015 ĐPK
14 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2015 05/03/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/12/2014 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2014
18 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 16/06/2015 25/08/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
21 Đồ họa máy tính 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 08/07/2015 25/08/2015
22 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
24 Lập trình hướng đối tượng 0 0.2 F 0.2 (F) 20/12/2015
25 Lập trình Windows 0 1.7 F 1.7 (F) 29/12/2015
26 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
27 Trí tuệ nhân tạo 2 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2016
28 Thiết kế Web I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.4 F 2.4 (F) 21/12/2015
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2016
32 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
33 Tối ưu hoá 0 0.8 F 0.8 (F) 29/07/2016 ĐPK
34 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML I (I)
36 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2016
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 1.5 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
43 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
44 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 07/09/2015 29/09/2015
47 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo