Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Trung
Mã sinh viên: 0741271000
Lớp: ĐH TC-NN 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 6.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
2 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
3 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
4 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 02/01/2014
5 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
6 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
7 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
9 Kinh tế lượng 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/08/2014 14/08/2014 ĐPK
10 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 23/06/2014 03/08/2014
11 Kế toán tài chính (TCNH) 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Toán tài chính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
13 Lý thuyết tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
14 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
15 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
16 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2015
17 Thị trường chứng khoán 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/01/2015 31/01/2015
18 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
19 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
20 Kế toán ngân hàng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2014
21 Giao tiếp kinh doanh 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
23 Kinh tế bảo hiểm 8 8.1 B 8.1 (B) 10/07/2015
24 Tài chính doanh nghiệp 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 21/06/2015 06/08/2015
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.8 A 9.8 (A) 28/06/2015
27 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
28 Tài chính quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
29 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
30 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/01/2016
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2015
32 Tài chính công 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
33 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
34 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
35 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
36 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2016
37 Marketing ngân hàng 8 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
38 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
39 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
41 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
42 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
43 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
45 Tài chính doanh nghiệp 2 6 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2015
46 Giáo dục quốc phòng (I)
47 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo