Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Thảo
Mã sinh viên: 0741271001
Lớp: ĐH TC-NN 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
2 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
3 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
5 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
6 Lý thuyết thống kê 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 25/01/2014
7 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
10 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
11 Lý thuyết thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
12 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2015
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2014
14 Kinh tế lượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2014
15 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2014
16 Kế toán tài chính (TCNH) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
17 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
18 Lý thuyết tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
20 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
21 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
22 Giao tiếp kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
23 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
25 Kinh tế lượng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2014
26 Thị trường chứng khoán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
27 Kinh tế bảo hiểm 7 7.6 B 7.6 (B) 10/07/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2015
30 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 28/06/2015
31 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
32 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
33 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
34 Tin học quản lý tài chính 9.5 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2016
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 10 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2015
36 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
37 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
39 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
41 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
42 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2014
43 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
44 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 8 B 8 (B) 11/02/2015
46 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
48 Giáo dục thể chất 2 10 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2015
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2015
50 Giáo dục quốc phòng (I)
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
52 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
53 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
54 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo