Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh An
Mã sinh viên: 0741290019
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
11 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
12 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 30/09/2013
13 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
14 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
18 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4 D 4 (D) 30/12/2013
21 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
22 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 12/08/2014
23 Kinh tế lượng 3 0 2.2 0.2 F F 2.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Địa lý kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Tâm lý học du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
27 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
28 Quản trị tài chính 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 26/12/2014 28/01/2015
29 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2014
33 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
34 Marketing du lịch 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/01/2015 28/01/2015
35 Giới thiệu hội họa Việt nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2015 03/03/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2015 21/08/2015
37 Quản trị chiến lược I (I)
38 Quản trị nhân lực I (I)
39 Du lịch bền vững 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2015
40 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
42 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
43 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
44 Tiếng Anh Du lịch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
45 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
46 Quy hoạch du lịch 4.5 6 C 6 (C) 20/05/2016
47 Địa lý Du lịch 3 4.4 D 4.4 (D) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015
50 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2014
53 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
54 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
55 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
56 Xác suất thống kê toán 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 04/02/2015 14/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo