Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Thu
Mã sinh viên: 0741290027
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 10 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
25 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
26 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 19/07/2014
27 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
29 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
30 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.8 B 7.8 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 9 A 9 (A) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
37 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
40 Quản trị chiến lược 8 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2015
41 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
48 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
49 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
50 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo