Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0741290028
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
18 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2013
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
20 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2014
23 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
24 Kinh tế lượng 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 03/09/2014 ĐPK
25 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
26 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
27 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2014
28 Quản trị tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
30 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 08/12/2014
33 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 6 7 B 7 (B) 22/01/2014
36 Quản trị chiến lược 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
39 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
40 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
42 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
44 Quy hoạch du lịch 5.5 6.6 C 6.6 (C) 20/05/2016
45 Địa lý Du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.2 A 9.2 (A)
47 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
48 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 09/02/2015
49 Tiếng anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
50 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
51 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2015
52 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo