Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Anh
Mã sinh viên: 0741290036
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
9 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 4 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam I (I)
15 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
25 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 12/08/2014
26 Kinh tế lượng 0.5 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tâm lý học du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
28 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
29 Quản trị tài chính 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2014 28/01/2015
30 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 5 6 C 6 (C) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
37 Địa lý kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 18/12/2015
38 Quản trị chiến lược 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
40 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
41 Du lịch bền vững 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
42 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
45 Tin quản trị 7.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
46 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
47 Quy hoạch du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2016
48 Địa lý Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
51 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
52 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
53 Tiếng Anh Du lịch 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
54 Tiếng Anh Khách sạn 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
55 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
56 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo