Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Yến
Mã sinh viên: 0741290041
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 0 9 3 9 F A 9 (A) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 0 ** 1 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Địa lý kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
27 Tiếng anh 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
31 Tiếng anh 5 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2015
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giao tiếp chuyên môn 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 17/12/2014 19/01/2015
37 Marketing du lịch 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** ** 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị chiến lược I (I)
40 Quản trị nhân lực I (I)
41 Du lịch bền vững 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2015 15/08/2015
42 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 05/08/2015
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
45 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2016
46 Tiếng Anh Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
47 Quản trị kinh doanh lữ hành ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
49 Quy hoạch du lịch 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/05/2016
50 Địa lý Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
52 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
53 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7 B 7 (B) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo