Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 0741290058
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2013 ĐPK
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2013
6 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2017
7 Nhập môn Du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
8 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
10 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2013
14 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
15 Giới thiệu hội họa Việt nam 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
16 Nghe - nói 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2016
17 Đọc - viết 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2016
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
19 Đọc - viết 3 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
20 Pháp luật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
22 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2015
23 Nghe - nói 3 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
25 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
26 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
27 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
28 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
29 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2014
31 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
32 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
33 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
34 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
35 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2014
36 Đọc - viết 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2016
37 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
38 Nghe - nói 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2016
39 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2016
40 Đọc - viết 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
41 Tiếng Trung 2 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2017
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
43 Lý thuyết dịch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
44 Quản trị tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
45 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
46 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
47 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
48 Marketing du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2015
49 Giao tiếp chuyên môn 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
50 Nghe - nói 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
51 Tiếng Trung 3 4 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
52 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
53 Quản trị chiến lược 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2015
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
55 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
56 Du lịch bền vững 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
57 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
58 Văn học Anh - Mỹ 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
59 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
60 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
61 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2017
62 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
63 kỹ năng làm việc 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
64 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
65 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
66 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
67 Giao thoa văn hóa 8 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2017
68 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 9 A 9 (A)
69 Ngữ pháp Tiếng Anh 10 9.8 A 9.8 (A) 14/05/2016
70 Tiếng Anh thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
71 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
72 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
73 Kỹ năng học tiếng Anh 9 8.9 A 8.9 (A) 04/03/2017
74 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2017
75 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2017
76 Dẫn luận ngôn ngữ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2016
77 Đọc - viết 1 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
78 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
79 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
80 Tiếng anh 4 8.5 9 A 9 (A) 02/03/2014
81 Tiếng anh 5 9 9.2 A 9.2 (A) 03/09/2014
82 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2013
83 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
84 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
85 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2016
86 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo