Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Cẩm Tú
Mã sinh viên: 0741290060
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
26 Địa lý kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
27 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
36 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2015
38 Địa lý Du lịch 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2015 16/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
40 Quản trị chiến lược 6 6 C 6 (C) 30/06/2015
41 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
45 Tiếng Anh Khách sạn 4 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2016
46 Quy hoạch du lịch 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
48 Tiếng Anh Du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2015
49 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
50 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo