Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0741290062
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.4 B 7.4 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 8 7 B 7 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 10/10/2013 ĐPK
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
15 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
19 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 1 6.5 3.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/01/2014 24/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
24 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
25 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
28 Kinh tế lượng 6.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
29 Quản trị tài chính I (I)
30 Thực hành nghiệp vụ 2 0 F (I)
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Quản trị kinh doanh lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Marketing du lịch I (I)
35 Quản trị kinh doanh khách sạn 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
37 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/03/2014
38 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo