Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thị Xuân
Mã sinh viên: 0741290063
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
9 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 9 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
15 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2014 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2014 08/08/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
26 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2014
29 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
30 Quản trị tài chính 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2014 28/01/2015
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 08/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2015
37 Quản trị chiến lược 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/06/2015 18/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
41 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
45 Quy hoạch du lịch 8 8 B 8 (B) 20/05/2016
46 Địa lý Du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
48 Xác suất thống kê I (I)
49 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
50 Tiếng Anh Khách sạn 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
51 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo