Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thu Thảo
Mã sinh viên: 0741290067
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6 C 6 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 7 B 7 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 8 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 08/07/2014
23 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
24 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
25 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
28 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
29 Thống kê xã hội 7 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
30 Quản trị tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.8 B 7.8 (B)
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
36 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2015
38 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
40 Quản trị chiến lược 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
41 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
43 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
47 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
48 Tiếng Anh Du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
51 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
53 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo