Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0741290078
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 20/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
9 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
19 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 30/12/2013 23/01/2014
22 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 3.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2014
26 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
27 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
28 Thống kê xã hội 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2014
29 Quản trị tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
30 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2015
37 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
39 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
40 Quản trị nhân lực 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
41 Du lịch bền vững 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2014 04/08/2014
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
48 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
50 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
51 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
52 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
53 Tin quản trị 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/09/2015
54 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo