Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0741290079
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 2.5 3.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
26 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8.3 B 8.3 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
34 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
35 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
36 Quản trị chiến lược 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
38 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
39 Du lịch bền vững 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2015 15/08/2015
40 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
42 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2016
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
46 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
48 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
49 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
50 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo