Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai
Mã sinh viên: 0741290082
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 8 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
15 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.5 A 9.5 (A) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 19/07/2014
26 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
27 Tâm lý học du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
28 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
29 Quản trị tài chính 8 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
30 Thực hành nghiệp vụ 2 9.2 A 9.2 (A)
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 9.3 A 9.3 (A) 25/12/2014
34 Giao tiếp chuyên môn 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2014
35 Marketing du lịch 7.5 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
36 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
37 Quản trị chiến lược 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2015
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
42 Tiếng Anh Du lịch 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2015
43 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9.5 A 9.5 (A)
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
47 Xác suất thống kê toán 7.5 8 B 8 (B) 03/03/2014
48 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 02/03/2014
49 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2015
50 Tiếng anh 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo