Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0741290085
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 6 C 6 (C) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.7 B 7.7 (B) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
27 Tiếng anh 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2014 ĐPK
28 Tâm lý học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/12/2014 28/01/2015
31 Tiếng anh 5 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/12/2014 27/01/2015
36 Giao tiếp chuyên môn 3 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị chiến lược 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
40 Quản trị nhân lực I (I)
41 Du lịch bền vững 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
42 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại I (I)
43 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
44 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
46 Tin quản trị 0 0 F (I) 08/01/2016
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2017
48 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 5 D 5 (D) 20/05/2016
50 Quy hoạch du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2016
51 Địa lý Du lịch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
53 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
54 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
55 Tiếng Anh Khách sạn 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2015
56 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/08/2015
57 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo