Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Quân
Mã sinh viên: 0741290088
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 I C 5.8 (C) 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/03/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Nghi thức xã hội 7 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
7 Pháp luật trong Du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
8 Xã hội học 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Nhập môn tin học I (I)
11 Kinh tế vi mô I (I)
12 Xác suất thống kê toán 0 ** 1 ** F ** ** 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2013 26/09/2013
14 Tiếng Anh 2 I (I)
15 Kinh tế vĩ mô 0 ** 2.7 ** F ** ** 10/02/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6 C 6 (C) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
25 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính I (I)
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/12/2014 27/01/2015
35 Giao tiếp chuyên môn 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
38 Quản trị chiến lược I (I)
39 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
41 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
43 Tiếng Anh Du lịch I (I)
44 Thực hành nghiệp vụ 3 2 F 2 (F)
45 Tiếng Anh Khách sạn 0 1.8 F 1.8 (F) 20/01/2016
46 Tin quản trị ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)
48 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 04/02/2015
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo