Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đồng Giáp
Mã sinh viên: 0741290089
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/03/2013 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
9 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
11 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 10 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 0.5 5.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2014 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
25 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
26 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2014
27 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
28 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
29 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
30 Quản trị tài chính 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8.7 A 8.7 (A)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
35 Tiếng anh 5 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 14/01/2015 05/02/2015
36 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
38 Du lịch bền vững 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
39 Quản trị chiến lược 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2015
40 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
41 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 7 B 7 (B) 22/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
43 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9.5 A 9.5 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
46 Quản trị kinh doanh khách sạn 9 9 A 9 (A) 20/05/2016
47 Quy hoạch du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2016
48 Địa lý Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
51 Tin quản trị 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/02/2016
52 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo