Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh Chi
Mã sinh viên: 0741290097
Lớp: ĐH QTKD DL1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2013 20/03/2013
5 Nghi thức xã hội 4 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
9 Xã hội học 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 5 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
13 Xác suất thống kê toán 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/09/2013 30/09/2013
14 Giới thiệu hội họa Việt nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
15 Kinh tế lượng I (I)
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7 B 7 (B)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
25 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 12/08/2014
26 Kinh tế lượng 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
27 Địa lý kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
28 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
29 Tâm lý học du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
30 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
31 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị tài chính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 2 4 D 4 (D) 29/12/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2014
37 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2014
38 Giao tiếp chuyên môn 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/12/2014 19/01/2015
39 Marketing du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Kinh tế lượng 0 0.7 F 0.7 (F) 30/12/2015
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
44 Quản trị chiến lược 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2015
45 Quản trị nhân lực 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2015
46 Du lịch bền vững 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 6 C 6 (C)
49 Tiếng Anh Du lịch 5 6 C 6 (C) 29/12/2015
50 Kinh tế du lịch ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quy hoạch du lịch 5 6.1 C 6.1 (C) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
53 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế lượng 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
56 Giao tiếp chuyên môn 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
57 Tin quản trị 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2015
58 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
59 Kinh tế lượng I (I)
60 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo