Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Diện
Mã sinh viên: 0741290114
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013 ĐPK
8 Pháp luật trong Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
10 Xã hội học 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2013
23 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
24 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 11/09/2014
25 Tiếng anh 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 23/06/2014 15/08/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
28 Kinh tế lượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/07/2014 03/09/2014 ĐPK
29 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
30 Quản trị tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2014 28/01/2015
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
34 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
35 Marketing du lịch 8.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
36 Quản trị kinh doanh lữ hành ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 28/01/2015
38 Quản trị chiến lược 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2015
39 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
44 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2016
46 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
50 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
51 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo