Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuyết Trang
Mã sinh viên: 0741290115
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
10 Xã hội học 8 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
23 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
25 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
28 Kinh tế lượng 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/07/2014 14/08/2014
29 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
30 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành nghiệp vụ 2 5 D 5 (D)
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
33 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giao tiếp chuyên môn 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
35 Marketing du lịch ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị kinh doanh lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị chiến lược I (I)
39 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
41 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
42 Tiếng Anh Du lịch I (I)
43 Thực hành nghiệp vụ 3 0 F (I)
44 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
45 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo