Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Mai Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0741290126
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Xã hội học 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 26/09/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
15 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.1 F 3.1 (F) 04/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 2.5 6.5 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2014 10/02/2014
18 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2013
20 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2014
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
24 Địa lý kinh tế 5.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
25 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2014
26 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
29 Kinh tế lượng 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
30 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
31 Quản trị tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
34 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
35 Giao tiếp chuyên môn 3 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2014
36 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
37 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5 D 5 (D) 19/12/2014
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Quản trị chiến lược 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
41 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 2.5 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 07/07/2015 21/08/2015
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
47 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
48 Tin quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
49 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
50 Quy hoạch du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 20/05/2016
51 Địa lý Du lịch 5.5 6 C 6 (C) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
55 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
56 Toán cao cấp C1 0.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế lượng 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp C1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/08/2013 10/09/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013
60 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo