Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Duệ Anh
Mã sinh viên: 0741290203
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/03/2013 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
9 Xã hội học 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
15 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
19 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
22 Tổ chức sự kiện 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
24 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
25 Tâm lý học du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
26 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
28 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 19/07/2014
29 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
30 Quản trị kinh doanh lữ hành 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/12/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/12/2014 28/01/2015
33 Marketing du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
34 Quản trị tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2014
35 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 9 8.9 A 8.9 (A) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
42 Quản trị chiến lược 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
43 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2016
45 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
49 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo