Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quỳnh Mai
Mã sinh viên: 0741290245
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 25/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 5 6 C 6 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 3 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 30/12/2013 23/01/2014
23 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
27 Tâm lý học du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
29 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
30 Giao tiếp chuyên môn 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
33 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
34 Marketing du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/12/2014
36 Quản trị tài chính 6 6 C 6 (C) 26/12/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
38 Nguyên lý kế toán 2.5 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
41 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
44 Quản trị chiến lược 9 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
46 Kinh tế du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
47 Quy hoạch du lịch 8 8 B 8 (B) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
50 Tiếng Anh Du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
51 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
52 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo