Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Oanh
Mã sinh viên: 0741290256
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
10 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 10 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 30/09/2013
15 Kinh tế lượng I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
18 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
22 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
24 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2013
25 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
27 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
28 Tâm lý học du lịch 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
30 Kinh tế lượng 2.5 4 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
31 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
32 Giao tiếp chuyên môn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6 C 6 (C) 25/12/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
35 Marketing du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
36 Quản trị tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
37 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
38 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 ** 0 ** F ** ** 06/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
44 Quản trị chiến lược 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
46 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2016
50 Kinh tế du lịch 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
51 Địa lý Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
53 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 27/08/2016
54 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
55 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2014
56 Kinh tế lượng 0 1.5 F 1.5 (F) 05/02/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo