Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Chí Hiếu
Mã sinh viên: 0741290263
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
4 Tâm lý học đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013 ĐPK
5 Nghi thức xã hội 6 7 B 7 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
10 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2013
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
25 Tổ chức sự kiện 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 3.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
27 Địa lý kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2014 29/07/2014
28 Tâm lý học du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 10 9.7 A 9.7 (A) 12/08/2014
30 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
31 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
32 Giao tiếp chuyên môn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 9 A 9 (A) 19/12/2014
35 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 8.7 A 8.7 (A)
39 Quản trị kinh doanh khách sạn ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
41 Du lịch bền vững ** 6.5 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 29/06/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chiến lược 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2016
47 Tiếng Anh Du lịch 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
48 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2015
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 7 B 7 (B) 20/05/2016
50 Kinh tế du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
51 Quy hoạch du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 6.5 C 6.5 (C)
53 Quản trị tài chính 3.5 5 D 5 (D) 13/02/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
55 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
56 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo