Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0741290268
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
10 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 21/08/2013 27/09/2013
14 Xác suất thống kê toán 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 4 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
25 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 11/07/2014
26 Tâm lý học du lịch ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 25/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 23/06/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 12/08/2014
29 Kinh tế lượng 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
30 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
33 Marketing du lịch 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.3 B 8.3 (B)
37 Quản trị kinh doanh khách sạn 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
40 Du lịch bền vững 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/06/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
44 Giáo dục thể chất 5 I (I)
45 Kinh tế du lịch ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Địa lý Du lịch ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
48 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Giáo dục thể chất 5 I (I)
50 Tiếng Anh Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
51 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
52 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
53 Tiếng anh 5 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/02/2015
54 Giáo dục thể chất 5 I (I)
55 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo