Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tâm Long
Mã sinh viên: 0741290273
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 8 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
10 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2013
18 Tiếng anh 3 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 14/01/2014 26/03/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 2 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2014
25 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
26 Tâm lý học du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
27 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
29 Kinh tế lượng I (I)
30 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2015
31 Giao tiếp chuyên môn I (I)
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
34 Marketing du lịch I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Quản trị tài chính I (I)
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
38 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
40 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
41 Du lịch bền vững 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
43 Quản trị chiến lược 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2015
44 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2016
46 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
48 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
49 Kinh tế du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
50 Địa lý Du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
52 Quản trị tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
53 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 04/09/2015
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/08/2015
60 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2016
61 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo