Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hạnh Hoa
Mã sinh viên: 0741290281
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
8 Mỹ học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
9 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
12 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 03/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2014
15 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 0 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
19 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2013 23/01/2014
22 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2014
23 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
24 Kinh tế lượng 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 08/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
28 Tâm lý học du lịch 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
29 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
30 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
31 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
33 Quản trị tài chính 4 5 D 5 (D) 26/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 12/12/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
37 Marketing du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
40 Quản trị chiến lược 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
42 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
43 Du lịch bền vững 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2016
46 Tiếng Anh Du lịch 6 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2015
47 Tin quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
48 Quy hoạch du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
49 Địa lý Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 6 C 6 (C)
51 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2013
52 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo