Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Lan
Mã sinh viên: 0741290285
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/03/2013 27/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Pháp luật trong Du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2013
8 Mỹ học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 22/09/2013
9 Xã hội học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học I (I)
12 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
13 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê I (I)
15 Xác suất thống kê I (I)
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
20 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành nghiệp vụ 1 5.7 C 5.7 (C)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
24 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
25 Địa lý kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
26 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
30 Tâm lý học du lịch 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 25/06/2014 05/08/2014
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam ** ** ** ** 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2016
34 Giao tiếp chuyên môn I (I)
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 28/01/2015
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
38 Quản trị tài chính ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
40 Thực hành nghiệp vụ 2 7 B 7 (B)
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2015
42 Du lịch bền vững 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
43 Quản trị chiến lược 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2015
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
46 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
48 Kinh tế lượng ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin quản trị 7 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
50 Tiếng Anh Du lịch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2015
51 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
52 Quy hoạch du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2016
53 Địa lý Du lịch 3 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
55 Tiếng anh 2 I (I)
56 Xác suất thống kê I (I)
57 Quản trị tài chính I (I)
58 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nhập môn tin học 5 5.6 C 5.6 (C) 26/08/2015
60 Kinh tế lượng 1.5 2.5 F 2.5 (F) 05/02/2016
61 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 5 I (I)
63 Giao tiếp chuyên môn ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo