Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0741290289
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
15 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
16 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
17 Quản trị học I (I)
18 Kinh tế vĩ mô 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Nguyên lý kế toán I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
23 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
25 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
27 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
30 Tâm lý học du lịch I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Tin học văn phòng I (I)
33 Tài chính tiền tệ 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
34 Marketing căn bản I (I)
35 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
36 Tâm lý học du lịch I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
39 Nguyên lý kế toán I (I)
40 Mô hình toán kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
41 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
42 Kinh tế lượng 3 3 F 3 (F) 15/01/2016
43 Lý thuyết thống kê 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 0 F (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo