Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tự Thị Trang
Mã sinh viên: 0741290298
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 10 9.3 A 9.3 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn du lịch học 10 9.3 A 9.3 (A) 10/07/2014
7 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 0 9 A 9 (A) 11/09/2014
8 Toán cao cấp 2C 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2014
9 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
12 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
13 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
14 Xác suất thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 10 10 A 10 (A) 23/01/2015
16 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 06/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 10 10 A 10 (A) 29/09/2015
23 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.7 A 8.7 (A)
24 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
27 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
28 Kinh tế vi mô 9.5 9.1 A 9.1 (A) 13/06/2015
29 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2015
31 Nguyên lý kế toán 10 9.8 A 9.8 (A) 07/01/2016
32 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 10 10 A 10 (A) 26/01/2016
34 Tổ chức sự kiện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
35 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 10 10 A 10 (A) 18/12/2015
37 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2016
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị học 9.5 9.6 A 9.6 (A) 23/06/2016
40 Kinh tế lượng 10 10 A 10 (A) 11/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
42 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
43 Tài chính tiền tệ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
44 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
45 Du lịch bền vững 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
46 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
48 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
51 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/05/2017
52 Địa lý du lịch 9.5 9.4 A 9.4 (A) 22/05/2017
53 Du lịch sinh thái 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2017
54 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
55 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
56 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
57 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
59 Luật du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo