Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Bình
Mã sinh viên: 0741290304
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 4 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013 ĐPK
8 Pháp luật trong Du lịch 6 7 B 7 (B) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
15 Nghi thức xã hội 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
17 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2014
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
24 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
25 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
26 Kinh tế lượng 0 ** 1.3 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.8 A 8.8 (A) 07/08/2014
30 Tâm lý học du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2014
31 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
32 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 8.3 B 8.3 (B)
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
35 Quản trị tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
38 Tiếng anh 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
41 Quản trị chiến lược 8.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
44 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
47 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2015
48 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015 04/02/2015
49 Giáo dục quốc phòng (I)
50 Quy hoạch du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
51 Địa lý Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
53 Kinh tế lượng 7.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
54 Giáo dục thể chất 4 9 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo