Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Phương Thảo
Mã sinh viên: 0741290306
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 0 ** 2.5 ** F ** ** 21/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê toán 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
24 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
25 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 19/07/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
29 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
30 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
31 Quản trị tài chính 6.5 6 C 6 (C) 26/12/2014
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 08/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
36 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
39 Du lịch bền vững 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2015
40 Quản trị chiến lược 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2015
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
43 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2016
45 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
46 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
49 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
50 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 06/02/2015
51 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/02/2015
53 Tiếng Anh Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo