Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Ngân
Mã sinh viên: 0741290311
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Pháp luật trong Du lịch 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2013 23/01/2014
23 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
24 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
25 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 19/07/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
28 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
29 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 17/12/2014
30 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
33 Marketing du lịch 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/01/2015 28/01/2015
34 Quản trị tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
36 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
37 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
39 Du lịch bền vững 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2015 16/08/2015
41 Quản trị chiến lược 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
42 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
43 Tin quản trị 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
44 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
45 Kinh tế du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2016
46 Quy hoạch du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2016
47 Quy hoạch du lịch ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
49 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2014
51 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2017
53 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
54 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 14/02/2015
55 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo