Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kiều Chinh
Mã sinh viên: 0741290312
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 10 9.6 A 9.6 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 1.5 3.5 3.7 5 F D 5 (D) 30/12/2013 23/01/2014
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
24 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
25 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
26 Kinh tế lượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 9 A 9 (A) 08/07/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 07/08/2014
30 Tâm lý học du lịch 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
32 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
33 Giao tiếp chuyên môn 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
34 Thực hành nghiệp vụ 2 7.8 B 7.8 (B)
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
36 Quản trị tài chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/12/2014
38 Quản trị kinh doanh lữ hành 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2014
39 Quản trị chiến lược 6 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
41 Quản trị nhân lực 9.5 9.1 A 9.1 (A) 19/06/2015
42 Du lịch bền vững 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
43 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9.3 A 9.3 (A)
45 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
46 Quản trị kinh doanh khách sạn 9 9 A 9 (A) 20/05/2016
47 Quy hoạch du lịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/05/2016
48 Địa lý Du lịch 9.5 8.9 A 8.9 (A) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Kinh tế lượng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
52 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
53 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo