Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nhung
Mã sinh viên: 0741290313
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 5 D 5 (D) 01/04/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013 ĐPK
5 Nghi thức xã hội 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 12/03/2013 27/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 1 4 D 4 (D) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 30/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2014
24 Kinh tế lượng 1.5 1 2.3 2 F F 2.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
27 Tâm lý học du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
29 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
30 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2014
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
34 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 17/12/2014
35 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
37 Du lịch bền vững 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
38 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
39 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
40 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/07/2015 13/08/2015
41 Quản trị nhân lực 9 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/07/2014 10/08/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2016
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
45 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
46 Tiếng Anh Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4 D 4 (D) 31/08/2014
50 Quản trị tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
51 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
52 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
53 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
54 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo