Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0741290320
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 9 9.1 A 9.1 (A) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 21/03/2013 ĐPK
5 Nghi thức xã hội 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
7 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
9 Xã hội học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
12 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
15 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2014 12/02/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0.5 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Tiếng anh 3 7.5 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014 ĐPK
19 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
22 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2014
23 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
24 Kinh tế lượng 7.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.2 B 8.2 (B) 07/08/2014
27 Tâm lý học du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2014
28 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2015
29 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
30 Thực hành nghiệp vụ 2 8.2 B 8.2 (B)
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
32 Quản trị tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 09/12/2014
36 Tiếng anh 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
39 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
40 Quản trị nhân lực 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
41 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6 C 6 (C) 06/07/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
44 Tin quản trị 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
45 Tiếng Anh Du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2015
47 Quy hoạch du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
48 Địa lý Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
51 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 21/03/2014
52 Tiếng anh 2 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo