Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Thảo
Mã sinh viên: 0741290326
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 5 6 C 6 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 4 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành nghiệp vụ 1 5.7 C 5.7 (C)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo