Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị út
Mã sinh viên: 0741290328
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2013
6 Nhập môn du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
7 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
8 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
9 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
11 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
12 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
13 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
14 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2014
15 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
16 Kinh tế lượng 2.5 2.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/07/2014 14/08/2014
17 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
18 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 08/07/2014
19 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.8 A 8.8 (A) 07/08/2014
20 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
21 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam ** ** ** ** 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/05/2016
23 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
24 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
25 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
26 Marketing du lịch ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 05/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2014
28 Quản trị tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
29 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
30 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
31 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
32 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
34 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
35 Du lịch bền vững 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
36 Quản trị chiến lược 3 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2015
37 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
38 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
40 Tin quản trị 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
41 Kinh tế du lịch 8 7.4 B 7.4 (B) 19/05/2016
42 Địa lý Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
44 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2016
45 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2016
47 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
48 Tiếng anh 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2015
49 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
50 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
51 Pháp luật trong Du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
52 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
53 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
54 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo