Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phượng
Mã sinh viên: 0741290329
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2014
24 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
25 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 19/07/2014
26 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
29 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
30 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
31 Giao tiếp chuyên môn 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
34 Marketing du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2015
35 Quản trị tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
38 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
40 Du lịch bền vững 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
41 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2015 13/08/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2016
45 Tin quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
46 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2015
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
48 Quy hoạch du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2016
49 Địa lý Du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
51 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo