Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Roãn Thị Vy
Mã sinh viên: 0741290334
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
7 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Mỹ học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
9 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
12 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
15 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
19 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2013
22 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2014
23 Địa lý kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
24 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
28 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
29 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
30 Giao tiếp chuyên môn 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
33 Quản trị tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 0 ** 3.3 ** F ** ** 09/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
41 Quản trị chiến lược 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
44 Tiếng Anh Khách sạn 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2016
45 Tiếng Anh Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
46 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
47 Quy hoạch du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2016
48 Địa lý Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Giáo dục quốc phòng (I)
51 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
52 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo