Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khắc Thực
Mã sinh viên: 0741290335
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 9 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 30/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5 D 5 (D) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 0 0.3 F 0.3 (F) 11/09/2014
24 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
27 Tâm lý học du lịch I (I)
28 Tổ chức sự kiện 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
29 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Marketing du lịch 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
32 Giao tiếp chuyên môn 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
35 Quản trị tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
41 Quản trị chiến lược 8 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2015
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
44 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2016
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tin quản trị 5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
48 Tiếng Anh Du lịch ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
50 Giáo dục thể chất 5 I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)
52 Xác suất thống kê 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
53 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
54 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
56 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
57 Kinh tế lượng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
58 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo