Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0741290339
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 27/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
10 Xã hội học 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/09/2013 30/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
23 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
24 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
25 Kinh tế lượng 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
26 Tiếng anh 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.8 A 8.8 (A) 07/08/2014
29 Tâm lý học du lịch 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
30 Tiếng anh 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2015
31 Marketing du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
32 Giao tiếp chuyên môn 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
35 Quản trị tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
37 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
39 Du lịch bền vững 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2015
40 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2015
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
43 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2016
45 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
46 Tin quản trị 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
47 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2015
48 Kinh tế du lịch 9 9 A 9 (A) 19/05/2016
49 Quy hoạch du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
51 Nhập môn tin học 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/02/2015
52 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo