Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hổ
Mã sinh viên: 0741290340
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/03/2013
3 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 01/03/2013
5 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
6 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
8 Pháp luật trong Du lịch 5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
9 Mỹ học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
10 Xã hội học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
13 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.3 ** F ** ** 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
23 Xác suất thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
24 Tổ chức sự kiện 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2014
25 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
26 Kinh tế lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2014
27 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
30 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
31 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
32 Giao tiếp chuyên môn 4 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
35 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
38 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
41 Quản trị chiến lược 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
44 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 4 5 D 5 (D) 19/01/2016
46 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
47 Tin quản trị 0 1.6 F 1.6 (F) 05/01/2016
48 Tiếng Anh Du lịch 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
49 Quy hoạch du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2016
50 Địa lý Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
52 Quản trị tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
53 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo