Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 0741360009
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 7 6 C 6 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
14 Mạng máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Nhập môn lôgic học 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 23/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0.5 F 0.5 (F) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
22 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)
24 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Trí tuệ nhân tạo I (I)
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo