Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Sỹ Thắng
Mã sinh viên: 0741360013
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/04/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2013 08/04/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4 D 4 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Nhập môn lôgic học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/01/2014 01/04/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thiết kế web I (I)
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
25 Đồ hoạ máy tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows 1 I (I)
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ XML I (I)
35 Hệ chuyên gia I (I)
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo