Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hải Long
Mã sinh viên: 0741360017
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5 3.7 4 F D 4 (D) 15/01/2014 11/02/2014
14 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2014 02/09/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 2 5.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 01/08/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
29 Tối ưu hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 8 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
37 Công nghệ XML 9.5 9.7 A 9.7 (A) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
43 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.9 A 8.9 (A) 16/12/2015
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
50 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 30/08/2014
53 Đồ hoạ máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
54 Phương pháp tính 4 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2015
55 Thiết kế web 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2015
56 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 09/09/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo