Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tùng
Mã sinh viên: 0741360018
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
13 Toán cao cấp 1 1.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/01/2014 11/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
22 Phương pháp tính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2014 14/08/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
24 Thiết kế web 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2014 02/09/2014
25 Đồ hoạ máy tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 7.5 1.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 23/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 4 4.6 D 4.6 (D) 20/06/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5.1 D 5.1 (D) 16/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
50 Kiến trúc máy tính 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2014 03/03/2014
51 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2014
52 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 14/02/2015
53 Thiết kế web 10 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
54 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2014
55 Quản lý các dự án CNTT 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
57 Xử lý ảnh 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo